Tiếng ViệtEnglish

Bảng thông số kỹ thuật ủng nhựa TGP

NHÃN HIỆU
Cỡ
Chiều dài (mm)
Chiều rộng (mm)
Chiều cao (mm)
Trọng lượng/ đôi (gram)
Trắng
Đen
Màu
TGP-010
(ủng cao, đế bằng)
 Trắng,
Xanh dương, Xanh chuối
Nâu, Hồng,Vàng
Đen
9.5
240
 
294
930
1020
 
10
250
 
300
1000
1020
 
10.5
260
 
306
1100
1100
 
11
275
 
310
1180
1100
 
11.5
285
 
316
1240
1160
 
12
295
105
320
1320
1220
 
 
 
 
 
 
 
 
 
TGP-011
(Ủng cao, đế hột)
Trắng,
Hai đế trắng
Xanh dương
Nâu, Hồng
Đen
9.5
240
90
270
780
 
 
10
250
92
275
820
 
 
10.5
260
95
280
860
960
 
11
275
98
285
980
1080
 
11.5
285
100
295
1040
 
 
45
315
108
315
1300
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
TGP-111
(Ủng trung, đế hột)
Trắng, Xanh dương
Nâu, Hồng, Đen
10
240
95
220
800
 
 
10.5
250
98
225
850
 
 
11
 
 
 
 
 
 
11.5
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
TGP-211
(Ủng lùn, đế hột)
Trắng, Xanh dương
Nâu, Hồng, Đen
9
230
85
138
620
650
630
9.5
240
88
140
640
680
660
10
250
90
143
660
700
690
10.5
260
93
145
700
750
740
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Trở về